Có 2 kết quả:
魚貫 yú guàn ㄩˊ ㄍㄨㄢˋ • 鱼贯 yú guàn ㄩˊ ㄍㄨㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) one after the other
(2) in single file
(2) in single file
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) one after the other
(2) in single file
(2) in single file
Bình luận 0